Có 1 kết quả:

胡琴 hú qin ㄏㄨˊ

1/1

hú qin ㄏㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) huqin
(2) family of Chinese two-stringed fiddles, with snakeskin covered wooden soundbox and bamboo bow with horsehair bowstring

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0